500mA Kiểm tra dòng dư 5406A
- Chỉ thị số- Phạm vi đo: 10/20/30/200/300/500mA..
5,397,000.0 Đ
Ex Tax: 5,397,000.0 Đ
Megomet đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321AThông số kỹ thuật:The Kyoritsu 3321A Analogue Insulatio..
6,044,000.0 Đ
Ex Tax: 6,044,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3118-11
Thông số kỹ thuật:
- 250 V DC (điện áp thử), 50 M-ohm (điện t..
7,760,000.0 Đ
Ex Tax: 7,760,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3118-12
Thông số kỹ thuật:
- 500 V DC (điện áp thử), 200 M-ohm (điện t..
7,760,000.0 Đ
Ex Tax: 7,760,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3453
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điện: ..
10,350,000.0 Đ
Ex Tax: 10,350,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3454-10
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điệ..
5,800,000.0 Đ
Ex Tax: 5,800,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3454-11
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách điệ..
7,975,000.0 Đ
Ex Tax: 7,975,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3454-51
Thông số kỹ thuật:
Điện trở cách điện:
- Điện áp thử cách ..
5,800,000.0 Đ
Ex Tax: 5,800,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3455
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp thử: 250 V - 5,000 kV DC
- Dãi đo:
..
58,700,000.0 Đ
Ex Tax: 58,700,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3490
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở cách điện:
- Điện áp ra: 250V DC,..
5,366,000.0 Đ
Ex Tax: 5,366,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3001B
Thông số kỹ thuật: - Chỉ thị số- Điện áp thử: 500V/1000V - Phạm v..
4,883,000.0 Đ
Ex Tax: 4,883,000.0 Đ
600V-1000MΩ Đo điện trở cách điện 3005A
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số ..
4,272,000.0 Đ
Ex Tax: 4,272,000.0 Đ
600V-1000MΩ Đo điện trở cách điện 3007A Thông số kỹ thuật - Chỉ thị số- Điện áp thử : 250V/500V/..
5,915,000.0 Đ
Ex Tax: 5,915,000.0 Đ
600V-1000MΩ Đo điện trở cách điện 3021 Thông số kỹ thuật - Chỉ thị số- Điện áp thử : 125V/250V/50..
6,704,000.0 Đ
Ex Tax: 6,704,000.0 Đ
600V-2000MΩ Đo điện trở cách điện 3022Thông số kỹ thuật - Chỉ thị số
- Điện áp thử :
50V/1000V..
6,704,000.0 Đ
Ex Tax: 6,704,000.0 Đ