2-1/2" Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 2-1/2”- Trọng lượng: 2...
333,000.0 Đ
Ex Tax: 333,000.0 Đ
3” Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 3”, 160#- Trọng lượng: 5.37 kg..
1,483,000.0 Đ
Ex Tax: 1,483,000.0 Đ
3” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 3”- Trọng lượng: 2.83 kg..
225,000.0 Đ
Ex Tax: 225,000.0 Đ
3” Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 3”- Trọng lượng: 3.81 kg..
375,000.0 Đ
Ex Tax: 375,000.0 Đ
3”x2” Chữ T giảm, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 3”x2”- Trọng lượng: 4.78 kg..
1,480,000.0 Đ
Ex Tax: 1,480,000.0 Đ
3”x2” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 3”x2”- Trọng lượng: 2.52 kg..
408,000.0 Đ
Ex Tax: 408,000.0 Đ
3-1/2” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 3”x1/2”- Trọng lượng: ..
465,000.0 Đ
Ex Tax: 465,000.0 Đ
3”-1/2” Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 3”x1/2”- Trọng lượng: ..
355,000.0 Đ
Ex Tax: 355,000.0 Đ
3/4" Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 3/4”- Trọng lượng: 0.16 ..
100,000.0 Đ
Ex Tax: 100,000.0 Đ
3/4" Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu- Kích thước: 3/4”..
125,000.0 Đ
Ex Tax: 125,000.0 Đ
4” Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 4”- Trọng lượng: 10.05 kg..
2,290,000.0 Đ
Ex Tax: 2,290,000.0 Đ
4” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 4”
- Trọng lượng: 4.81 kg..
540,000.0 Đ
Ex Tax: 540,000.0 Đ
4” Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 4”- Trọng lượng: 6.8 kg..
750,000.0 Đ
Ex Tax: 750,000.0 Đ
5” Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 5”, #160- Trọng lượng: 24.39 kg..
3,790,000.0 Đ
Ex Tax: 3,790,000.0 Đ
5” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 5”
- Trọng lượng: 7.27 kg..
815,000.0 Đ
Ex Tax: 815,000.0 Đ