Đồng hồ vạn năng 1109S
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị kim
- DCA: 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V
..
779,000.0 Đ
Ex Tax: 779,000.0 Đ
15A-1000V Đồng hồ vạn năng 1109W
Thông số kỹ thuật- Chỉ thị kim- DCV : 0.1/0.5/2.5/10/50/2..
1,521,000.0 Đ
Ex Tax: 1,521,000.0 Đ
600V Đồng hồ vạn năng 1110 Thông số kỹ thuật - Chỉ thị kim- DCV : 3/12/30/120/300/600V- AC..
1,396,000.0 Đ
Ex Tax: 1,396,000.0 Đ
60A-600V Đồng hồ vạn năng 2000
Thông số kỹ thuật :
- Chỉ thị số
- ф: 6mm
- ACA : 60A
..
1,799,000.0 Đ
Ex Tax: 1,799,000.0 Đ
100A-600V Đồng hồ vạn năng 2001
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- ф: 10mm
- ..
2,037,000.0 Đ
Ex Tax: 2,037,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng 2012R
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- DCV: 600.0mV-600.0V
- ACV: 6.000-6..
2,770,000.0 Đ
Ex Tax: 2,770,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1231A- Hiển thị màn hình LED- True RMS- Giá trị đọc lớn nhất: 6000- Đo điện áp..
2,235,000.0 Đ
Ex Tax: 2,235,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1232A- Hiển thị màn hình LED- True RMS- Giá trị đọc lớn nhất: 6000- Đo điện áp..
3,050,000.0 Đ
Ex Tax: 3,050,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1233A- Hiển thị màn hình LED- True RMS- Giá trị đọc lớn nhất: 6000- Đo điện áp..
3,717,000.0 Đ
Ex Tax: 3,717,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1241B- Giá trị đọc lớn nhất: 10000- True RMS: AC- Đo điện áp một chiều, xoay c..
4,553,000.0 Đ
Ex Tax: 4,553,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1242B- Giá trị đọc lớn nhất: 10000- True RMS: AC- Đo điện áp một chiều, xoay c..
4,998,000.0 Đ
Ex Tax: 4,998,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1251B- Giá trị đọc lớn nhất: 50000- True RMS: AC- Đo điện áp một chiều, xoay c..
8,619,000.0 Đ
Ex Tax: 8,619,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1252B- Giá trị đọc lớn nhất: 50000- True RMS: AC + DC- Đo điện áp một chiều, x..
9,265,000.0 Đ
Ex Tax: 9,265,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1253B với màn hình OLED- Giá trị đọc lớn nhất: 50000- True RMS: AC + DC- Màn h..
10,176,000.0 Đ
Ex Tax: 10,176,000.0 Đ
Đồng hồ vạn năng số U1271A chống bụi và nước- Giá trị đọc lớn nhất: 30000- True RMS: AC- Đo điện áp..
7,677,000.0 Đ
Ex Tax: 7,677,000.0 Đ