Chỉ thị pha kyoritsu, Đồng hồ vạn năng, thiết bị đo điện, cường độ ánh sáng kyoritsu, đồng hồ phân tích kyoritsu, đại lý kyoritsu chính hãng
20.000 Lux Đo cường độ ánh sáng 5201
- Chỉ thị số.
- Phạm vi đo từ 0 đến 20.000 Lux.
- 3..
16,542,000.0 Đ
Ex Tax: 16,542,000.0 Đ
@font-face {
font-family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1.0in 1...
4,698,000.0 Đ
Ex Tax: 4,698,000.0 Đ
-40 oC ~ 300 oC Đo nhiệt độ từ xa 5510
- Chỉ thị số
- Phạm vi đo : -40 độ C ~ 300 độ C
..
4,789,000.0 Đ
Ex Tax: 4,789,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6010A
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- Phạm vi đo: 20/2000Ω ; 25A(20Ω ..
9,305,000.0 Đ
Ex Tax: 9,305,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6010B
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số- Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; ..
13,291,000.0 Đ
Ex Tax: 13,291,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6011A
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- Phạm vi đo: 20/200/2000Ω..
17,331,000.0 Đ
Ex Tax: 17,331,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6016
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- Phạm vi đo: 20/200/2000MΩ /: 20/20..
31,239,000.0 Đ
Ex Tax: 31,239,000.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6017
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V: 20M/5..
12,987,000.0 Đ
Ex Tax: 12,987,000.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6018
Thông số kỹ thuật:
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V: 20M/50M..
12,987,000.0 Đ
Ex Tax: 12,987,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6020
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 125V/250V 250V/500V 10..
36,655,000.0 Đ
Ex Tax: 36,655,000.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6030
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 125V/250V 250V/500V 10..
36,655,000.0 Đ
Ex Tax: 36,655,000.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6050
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 20/200/2000Ω: LOOP 200..
11,495,000.0 Đ
Ex Tax: 11,495,000.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6200
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 0~19.99Ω ; 0~19.99/199..
11,343,000.0 Đ
Ex Tax: 11,343,000.0 Đ
Đo nhiều chức năng 6201A
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- Phạm vi đo: 0-15.00: ; 0~19.99/19..
0.0 Đ
Ex Tax: 0.0 Đ
Đo nhiểu chức năng 6202
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thi số
- Phạm vi đo: 0~19.99Ω ; 0~19.99/199..
15,097,000.0 Đ
Ex Tax: 15,097,000.0 Đ