4”x1-1/4” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước..
900,000.0 Đ
Ex Tax: 900,000.0 Đ
4”x2” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường- Kích thước: 4”x2”..
608,000.0 Đ
Ex Tax: 608,000.0 Đ
4”x2” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 4”..
830,000.0 Đ
Ex Tax: 830,000.0 Đ
4”x2-1/2” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước..
808,000.0 Đ
Ex Tax: 808,000.0 Đ
4”x3” Chữ T giảm, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 4”x3”- Trọng lượng: 9.49 kg..
2,290,000.0 Đ
Ex Tax: 2,290,000.0 Đ
4”x3” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 4”x3”- Trọng lượng: 4.55 kg..
565,000.0 Đ
Ex Tax: 565,000.0 Đ
4”x3” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 4”..
780,000.0 Đ
Ex Tax: 780,000.0 Đ
5”x2” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 5”x2”- Trọng lượng: 6.27 kg..
1,000,000.0 Đ
Ex Tax: 1,000,000.0 Đ
5”x2” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 5”..
1,300,000.0 Đ
Ex Tax: 1,300,000.0 Đ
5”x2-1/2” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 5”x2-1/2”- Trọng lượng: 6.66 kg..
585,000.0 Đ
Ex Tax: 585,000.0 Đ
5”x2-1/2” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước..
1,250,000.0 Đ
Ex Tax: 1,250,000.0 Đ
5”x3” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 5”x3”- Trọng lượng: 6.73 kg..
565,000.0 Đ
Ex Tax: 565,000.0 Đ
5”x3” Chữ T giảm, XS
- Chữ T giảm tại vị trí giữa, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 5”..
1,200,000.0 Đ
Ex Tax: 1,200,000.0 Đ
5”x4” Chữ T giảm, #160
- Chữ T giảm, thép thường
- Kích thước: 5”x4”- Trọng lượng: 15.86 kg..
3,790,000.0 Đ
Ex Tax: 3,790,000.0 Đ
5”x4” Chữ T giảm, STD
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 5”x4”- Trọng lượng: 7.12 kg..
540,000.0 Đ
Ex Tax: 540,000.0 Đ