1” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1”- Trọng lượng: 0.32 kg..
117,000.0 Đ
Ex Tax: 117,000.0 Đ
1” Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1”- Trọng lượng: 0.40 kg..
142,000.0 Đ
Ex Tax: 142,000.0 Đ
1-1/2" Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 1-1/2”, #160- Trọng lượng: 1.34 kg..
600,000.0 Đ
Ex Tax: 600,000.0 Đ
1-1/2" Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1-1/2”- Trọng lượng: 0..
150,000.0 Đ
Ex Tax: 150,000.0 Đ
1-1/2" Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1-1/2”- Trọng lượng: 1...
192,000.0 Đ
Ex Tax: 192,000.0 Đ
1-1/4" Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1-1/4”- Trọng lượng: 0..
116,000.0 Đ
Ex Tax: 116,000.0 Đ
1-1/4" Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 1-1/4”- Trọng lượng: 0...
166,000.0 Đ
Ex Tax: 166,000.0 Đ
1/2" Chữ T, STD
- Chữ T đều, hàn đối đầu, thép thường
- Kích thước: 1/2”"- Trọng lượng: 0.10..
100,000.0 Đ
Ex Tax: 100,000.0 Đ
1/2" Chữ T, XS
- Chữ T đều, hàn đối đầu, thép thường
- Kích thước: 1/2”
- Trọng lượng: 0.13..
125,000.0 Đ
Ex Tax: 125,000.0 Đ
10” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 10”- Trọng lượng: 33.66 k..
4,208,000.0 Đ
Ex Tax: 4,208,000.0 Đ
2” Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường, 2”, #160
- Kích thước: 2”, #160- Trọng lượng: 2.22 ..
858,000.0 Đ
Ex Tax: 858,000.0 Đ
2” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 2”- Trọng lượng: 1.09 kg..
191,000.0 Đ
Ex Tax: 191,000.0 Đ
2” Chữ T, XS
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 2”- Trọng lượng: 1.49 kg..
258,000.0 Đ
Ex Tax: 258,000.0 Đ
2”x1/2” Chữ T đều, #160
- Chữ T, thép thường
- Kích thước: 2”x1/2”, #160- Trọng lượng: 3.45 ..
1,000,000.0 Đ
Ex Tax: 1,000,000.0 Đ
2”x1/2” Chữ T, STD
- Chữ T đều, thép thường, hàn đối đầu
- Kích thước: 2”x1/2”- Trọng lượng:..
266,000.0 Đ
Ex Tax: 266,000.0 Đ