600V-2000MΩ Đo điện trở cách điện 3023
Thông số kỹ thuật:
- Chỉ thị số- Điện áp thử : 100V/2..
6,704,000.0 Đ
Ex Tax: 6,704,000.0 Đ
0~400MΩ-1000V
Đo điện
trở cách điện 3111V Thông số kỹ thuật - Chỉ thị kim
- Điện áp thử :
..
5,125,000.0 Đ
Ex Tax: 5,125,000.0 Đ
2500V - 100GΩ Đo điện trở cách điện 3121
Thông số kỹ thuật - Chỉ thị kim
- Điện áp thử : 25..
9,396,000.0 Đ
Ex Tax: 9,396,000.0 Đ
5000V-200GΩ Đo điện trở cách điện 3122 Thông số kỹ thuật - Chỉ thị kim
- Điện áp thử : 5000V
..
9,965,000.0 Đ
Ex Tax: 9,965,000.0 Đ
10000V-400GΩ Đo điện trở cách điện 3123 Thông số kỹ thuật : - Chỉ thị kim
- Điện áp thử : 5000..
13,408,000.0 Đ
Ex Tax: 13,408,000.0 Đ
10kV-100GΩ Đo điện trở cách điện 3124 Thông số kỹ thuật :- Chỉ
thị kim- Điện áp thử : Tự chỉnh ..
27,268,000.0 Đ
Ex Tax: 27,268,000.0 Đ
5000V-1TΩ Đo điện trở cách điện 3125 Thông số kỹ thuật : - Chỉ
thị kim- Điện áp thử : 500V/100..
14,055,000.0 Đ
Ex Tax: 14,055,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3128
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị số
- Điện áp thử: 500V-12000V
- Phạ..
123,537,000.0 Đ
Ex Tax: 123,537,000.0 Đ
@font-face {
font-family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1...
4,413,000.0 Đ
Ex Tax: 4,413,000.0 Đ
1000V-400MΩ Đo điện trở cách điện 3132A Thông số kỹ thuật : - Chỉ
thị kim- Điện áp thử : 250V/..
3,093,000.0 Đ
Ex Tax: 3,093,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3144A
Thông số kỹ thuật
- Chỉ thị kim
- Điện áp thử: 250/500V
- Phạm..
0.0 Đ
Ex Tax: 0.0 Đ
@font-face {
font-family: Cambria Math;
}
@page Section1 {size: 8.5in 11.0in; margin: 1.0in 1...
8,265,000.0 Đ
Ex Tax: 8,265,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3161A
Thông số kỹ thuật: - Chỉ thị kim- Điện áp thử: 15V/ 50V - Phạm v..
7,290,000.0 Đ
Ex Tax: 7,290,000.0 Đ
600V-1000MΩ Đo điện trở cách điện 3165 Thông số kỹ thuật :- Chỉ thị kim- Điện áp thử : 500V - Phạ..
1,864,000.0 Đ
Ex Tax: 1,864,000.0 Đ
Đo điện trở cách điện 3166
Thông số kỹ thuật: - Chỉ thị kim- Điện áp thử: 1000V - Phạm vi đo:..
1,667,000.0 Đ
Ex Tax: 1,667,000.0 Đ